Máy chiếu Viewsonic PA503SE
Hãng sản xuất:
Máy chiếu Viewsonic PA503SE đem đến hiệu suất trình chiếu đa phương tiện ấn tượng trong một không gian phòng họp, lớp học vừa và nhỏ. Với cường độ sáng cao 4000 ANSI Lumen và công nghệ SuperColor™, máy chiếu đảm bảo chiếu hình ảnh nhất quán và sống động như thật ngay cả trong môi trường nhiều sáng. Máy chiếu tích hợp các đầu vào HDMI, VGA, Composite kép và loa 2W, đáp ứng nhu cầu trình chiếu nội dung đa phương tiện như các video trực tuyến. Ngoài ra, với cổng nguồn USB kiểu A, có thể trình chiếu không dây thông qua dongle không dây HDMI để phát đa phương tiện hoặc trình chiếu nội dung từ các thiết bị di động. Máy chiếu cũng được trang bị một tính năng sử dụng năng lượng thông minh hiệu quả năng lượng giúp giảm tiêu thụ điện năng .
1. Đánh giá thiết kế Máy chiếu Viewsonic PA503SE
Máy chiếu Viewsonic PA503SE được thiết kế với kích thước nhỏ gọn chiều rộng, cao, sâu lần lượt là 294 x 110 x 281 mm và trọng lượng 2,2 kg nên người dùng có thể thoải mái lắp đặt, bố trí sản phẩm ở mọi địa điểm hoặc vận chuyển, mang theo khi cần thiết.
Vỏ sản phẩm được chế tạo từ chất liệu nhựa cao cấp, bề mặt chống bám vân tay khi sử dụng giúp máy chiếu viewsonic PA503SE có sự tinh tế, độ bền bỉ nhất định. Đặc biệt tông màu trắng sang trọng và bắt mắt chắc chắn gây ấn tượng với người dùng từ lần đầu sử dụng.
Ở mặt trước máy chiếu là ống kính được thiết kế bên phải và lùi vào phần thân, ở mặt trên là hệ thống các nút bấm, điều chỉnh tắt bật và các chế độ của máy. Ở mặt sau máy chiếu viewsonic pa503se là các cổng nguồn, cổng kết nối như 2 cổng USB Type-A, cổng Mini USB Type-B và cổng 1HDMI 2.0 cho khả năng kết nối đa dạng, độ tương thích cao với nhiều thiết bị.
2. Các tính năng của máy chiếu viewsonic PA503SE
2.1 Tổng Quan
Máy chiếu ViewSonic PA503 SE cung cấp hình ảnh ấn tượng cho những bài thuyết trình, lý tưởng để sử dụng trong phòng họp và lớp học kinh doanh nhỏ. Được trang bị cường độ sáng 4.000 ANSI Lumens và tỷ lệ tương phản 22.000: 1, máy chiếu này được đảm bảo cho ra hình ảnh chất lượng bất kể lượng ánh sáng xung quanh hiện tại là bao nhiêu. Công nghệ SuperColor ™ độc quyền của ViewSonic cung cấp dải màu hiển thị rộng hơn cho hình ảnh được chiếu với độ chính xác màu sắc trung thực. Người dùng có thể chọn từ 5 chế độ màu, bao gồm chế độ tiêu chuẩn, sáng nhất, trình chiếu, ảnh và phim, để chọn chế độ phù hợp nhất với nhu cầu của họ dựa trên kịch bản sử dụng. Ngoài ra, chế độ SuperEco tiết kiệm năng lượng của PA503 SE giúp giảm mức tiêu thụ điện năng và kéo dài tuổi thọ của đèn lên tới 15.000 giờ.
2.2 Tuổi thọ kéo dài
Người dùng có thể chọn chế độ đèn khác nhau để kéo dài tuổi thọ của đèn. Khi cài đặt Tiết kiệm năng lượng được bật và không có bất kỳ tín hiệu đầu vào nào, máy chiếu sẽ tự động chuyển sang Chế độ Eco và Chế độ SuperEco
Chế độ Eco: Máy chiếu này tự động chuyển từ Chế độ thường sang Chế độ sinh thái bất cứ khi nào nó không hoạt động trong 5 phút.
Chế độ SuperEco: Khi máy chiếu không nhận được tín hiệu đầu vào trong 20 phút, hình ảnh chiếu được làm mờ đến 70%, kéo dài tuổi thọ của đèn trung bình lên 15.000 giờ.
2.3 Hình ảnh tươi sáng trong mọi môi trường
4.000 ANSI Lumens độ sáng và tỷ lệ tương phản cao 22.000: 1 đảm bảo tạo ra hình ảnh sáng trong mọi môi trường, kể cả các phòng có ánh sáng xung quanh cao.
Công nghệ SuperColor ™ độc quyền của ViewSonic hiển thị nhiều màu sắc, đảm bảo người dùng tận hưởng màu sắc trung thực và chính xác hơn trong cả môi trường sáng và tối mà không làm giảm chất lượng hình ảnh.
2.4 Chọn từ 5 chế độ xem đặt trước duy nhất để cung cấp các cài đặt tốt nhất cho việc sử dụng của bạn:
Chế độ sáng nhất: Dành cho các môi trường yêu cầu độ sáng tối đa
Chế độ trình bày: Độ sáng cao và tỷ lệ tương phản cao để trình bày trong môi trường ánh sáng mạnh.
Chế độ tiêu chuẩn: Màu sắc nâng cao, tương tự như của PC hoặc Notebook.
Chế độ ảnh: Màu sắc tự nhiên để xem chung
Chế độ phim: Màu sắc bão hòa cho trải nghiệm xem phim tốt hơn trong môi trường tối.
Thông số kỹ thuật
Công nghệ | DLP |
Độ phân giải thực | SVGA (800×600) |
Cường độ sáng | 4000 ANSI lumen |
Khoảng cách chiếu | 1.19-13.11m |
Tỉ lệ phóng hình | 1.96 ~ 2.15 |
Kích thước hiển thị | 30 – 300 inch (đường chéo) |
Keystone | Điều chỉnh theo chiều dọc (±40°) |
Ống kính | F=2.56-2.68, f=22-24.1 mm (1.1x Optical Zoom) |
Zoom kỹ thuật số | Có |
Bóng đèn | 190 watt |
Tuổi thọ bóng đèn | 5.000 / 15.000 hours* (Normal / SuperEco) |
Màu hiển thị | 1.07 tỷ màu |
Công nghệ xử lý màu sắc | SuperColor |
Độ tương phản | 22.000:1 |
Tỉ lệ khung hình chiếu | Auto/ 4:3/ 16:9/ 2.35:1 ( 4 chế độ) |
Tần số quét | Ngang: 15K~102KHz. Dọc: 23~120Hz |
Tín hiệu tương thích | VGA(640 x 480) to FullHD(1920 x 1080) |
Cổng kết nối | HDMI 1.4 in x2 |
VGA in x2 | |
VGA out x1 | |
Video x1 | |
Audio in x1 | |
Audio out x1 | |
RS232 | |
Mini USB type B x1 | |
USB type A (5V/1A) | |
Mã điều khiển từ xa | 8 mã |
Chức năng CEC | Có |
Tự động bật nguồn | Có (Khi cung cấp tín hiệu HDMI, VGA hoặc nguồn điện) |
Ngôn ngữ | 22 ngôn ngữ – có tiếng Việt |
Loa | 2W |
Điện áp | 100~240V (xoay chiều), 50-60Hz |
Công suất | 240W (chế độ thường) / <0.3W (chế độ chờ) |
Điều kiện hoạt động | Nhiệt độ: 32–104º F (0–40º C) |
Kích thước (W x H x D) |
Thân máy: 294 x 218 x 110 mm |
Trọng lượng | Thân máy: 2.2 kg |
Bình luận (0)