ViewSonic PA503SB
Hãng sản xuất:
TỔNG QUÁT MÁY CHIẾU VIEWSONIC PA503SB

Tuổi thọ kéo dài

Chế độ SuperEco: Khi máy chiếu không nhận được tín hiệu đầu vào trong 20 phút, hình ảnh chiếu được làm mờ đến 70%, kéo dài tuổi thọ của đèn trung bình lên 15.000 giờ.
Tuổi thọ
15.000 giờ
(Chế độ SuperEco®)
Hẹn giờ ngủ tự động

Tự động tắt nguồn

Hiệu suất ấn tượng
3.800 ANSI Lumens độ sáng và tỷ lệ tương phản cao 22.000: 1 đảm bảo tạo ra hình ảnh sáng trong mọi môi trường, kể cả các phòng có ánh sáng xung quanh cao.

Công nghệ SuperColor ™ độc quyền của ViewSonic hiển thị nhiều màu sắc có thể nhìn thấy, đảm bảo người dùng tận hưởng màu sắc trung thực và chính xác hơn trong cả môi trường sáng và tối mà không làm giảm chất lượng hình ảnh.

Xem theo các chế độ khác nhau
Chế độ sáng nhất: Dành cho các môi trường yêu cầu độ sáng tối đa
Chế độ trình bày: Độ sáng cao và tỷ lệ tương phản cao để trình bày trong môi trường ánh sáng mạnh.
Chế độ tiêu chuẩn: Màu sắc nâng cao, tương tự như của PC hoặc Notebook.
Chế độ ảnh: Màu sắc tự nhiên để xem chung
Chế độ phim: Màu sắc bão hòa cho trải nghiệm xem phim tốt hơn trong môi trường tối.
Xem 3D nhập vai
Sử dụng thân thiện với người dùng

Kích hoạt tức thì
Bật nguồn trực tiếp: Chỉ cần kết nối dây nguồn và bắt đầu; máy chiếu sẽ tự động bật nguồn.
Bật nguồn tín hiệu: Máy chiếu sẽ tự động bật nguồn khi phát hiện kết nối cáp VGA.
Chức năng điều khiển từ xa

Chỉnh sửa ảnh nâng cao
Công cụ trình bày thông minh
Hỗ trợ quản lý thời gian

Khả năng tập trung chú ý
Sử dụng Bộ đếm thời gian trống của PA503SB, người thuyết trình có thể tập trung lại sự chú ý của khán giả bằng cách ẩn hình ảnh của màn hình tại các điểm khác nhau trong khi thuyết trình. Ngoài ra, Đồng hồ bấm giờ trống cũng có thể được sử dụng như một lời nhắc nhở khi nào nên nghỉ giải lao.
Máy tính khoảng cách chiếu
Sử dụng máy tính khoảng cách chiếu ViewSonic để tìm khoảng cách cài đặt máy chiếu tốt nhất cho môi trường của bạn
Thông số kỹ thuật
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Công nghệ | DLP |
DC type | DC3 |
Độ phân giải thực | SVGA (800×600) |
Cường độ sáng | 3800 ANSI lumen |
Khoảng cách chiếu | 1.19-13.11m |
Tỉ lệ phóng hình | 1.96 ~ 2.15 |
Kích thước hiển thị | 30 – 300 inch (đường chéo) |
Keystone | Điều chỉnh theo chiều dọc (±40°) |
Ống kính | F=2.56-2.68, f=22-24.1 mm (1.1x Optical Zoom) |
Zoom kỹ thuật số | Có (0.8x-2x), có thể điều chỉnh trực tiếp bằng điều khiển từ xa |
Bóng đèn | 190 W |
Tuổi thọ bóng đèn | 5.000 – 15.000 hours (Normal/ Eco/ Dynamic/ SuperEco) |
Màu hiển thị | 1.07 tỷ màu |
Công nghệ xử lý màu sắc | SuperColor |
Độ tương phản | 22.000:1 |
Tỉ lệ khung hình chiếu | 04 chế độ hiển thị khung hình có thể lựa chọn trực tiếp thông qua 01 phím trên điều khiển từ xa: Auto/ 4:3/ 16:9/ 2.35:1. |
Tần số quét | Ngang: 15K~102KHz Dọc: 23~120Hz |
Tín hiệu tương thích | VGA(640 x 480) to FullHD(1920 x 1080) |
Cổng kết nối | HDMI 1.4 in x1 |
VGA in x2 | |
VGA out x1 | |
Video x1 | |
Audio in x1 | |
Audio out x1 | |
RS232 | |
Mini USB type B x1 | |
Mã điều khiển từ xa | 8 mã (điều khiển không trùng giải mã khi 8 máy chiếu lắp gần nhau, mỗi điều khiển sẽ được cài riêng từng mã cho từng máy) |
Chức năng CEC | Có chức năng (Consumer Electronics Control) cho phép các thiết bị kết nối với máy chiếu thông qua cổng HDMI giao tiếp qua lại với máy chiếu. Các thiết bị có chức năng CEC có thể điều khiển qua điều khiển của máy chiếu (chức năng ON/OFF); |
Tự động khởi động | Có chế độ tự động khởi động mà không cần sử dụng nút Power/On trên thân máy/ trên điều khiển: Khi máy chiếu đã được cung cấp nguồn điện và được kết nối với thiết bị đầu vào (máy tính) qua cổng VGA. |
Ngôn ngữ | 23 ngôn ngữ – bao gồm cả ngôn ngữ Việt Nam |
Loa | 2W |
Điện áp | 100~240V (xoay chiều), 50-60Hz/2.9A |
Điện năng tiêu thụ | 240W (chế độ thường) / <0.3W (chế độ chờ) |
Độ ồn | 30db/27dB – Audible Noise (Normal/Eco) |
Điều kiện hoạt động | Nhiệt độ: 32–104º F (0–40º C) |
Kích thước (WxDxH) |
Thân máy: 294 x 218 x 110 mm |
Trọng lượng | Thân máy: 2.2 kg |
Chế độ bảo hành | 2 năm cho thân máy, 1 năm hoặc 1000 giờ cho bóng đèn (tùy điều kiện nào đến trước) |